--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ảo giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ảo giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảo giác
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Illusion, optical illusion
Fancy, fantasy
Lượt xem: 1036
Từ vừa tra
+
ảo giác
:
Illusion, optical illusion
+
shut-out
:
sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép)
+
deject
:
làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng